Có 1 kết quả:
秩序 zhì xù ㄓˋ ㄒㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trật tự, thứ tự
Từ điển Trung-Anh
(1) order (orderly)
(2) order (sequence)
(3) social order
(4) the state (of society)
(5) CL:個|个[ge4]
(2) order (sequence)
(3) social order
(4) the state (of society)
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0