Có 1 kết quả:

秩序 zhì xù ㄓˋ ㄒㄩˋ

1/1

zhì xù ㄓˋ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trật tự, thứ tự

Từ điển Trung-Anh

(1) order (orderly)
(2) order (sequence)
(3) social order
(4) the state (of society)
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0